Trang chủ3850 • TYO
add
NTT DATA INTRAMART CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
2.755,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.705,00 ¥ - 2.802,00 ¥
Phạm vi một năm
1.694,00 ¥ - 2.948,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,54 T JPY
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
31,33
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 46,42% |
Chi phí hoạt động | 942,00 Tr | 22,82% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 202,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | 105,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 421,00 Tr | 46,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | -7,66% |
Tổng tài sản | 9,07 T | 17,71% |
Tổng nợ | 4,20 T | 34,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 202,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
474