Trang chủ3854 • TYO
add
I'LL INC
Giá đóng cửa hôm trước
2.759,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.736,00 ¥ - 2.762,00 ¥
Phạm vi một năm
1.885,00 ¥ - 3.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,02 T JPY
Số lượng trung bình
80,86 N
Tỷ số P/E
22,24
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 T | 12,98% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 7,64% |
Thu nhập ròng | 819,00 Tr | 17,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,87 | 4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 T | 10,40% |
Tổng tài sản | 14,69 T | 7,82% |
Tổng nợ | 5,50 T | 18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 819,00 Tr | 17,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1991
Trang web
Nhân viên
938