Trang chủ3856 • TYO
add
Abalance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
803,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
787,00 ¥ - 823,00 ¥
Phạm vi một năm
745,00 ¥ - 3.835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,13 T JPY
Số lượng trung bình
158,82 N
Tỷ số P/E
1,45
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,35 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 6,54 T | 1,46% |
Thu nhập ròng | 4,06 T | 238,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | 233,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 T | 152,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,25 T | 90,08% |
Tổng tài sản | 150,17 T | 4,51% |
Tổng nợ | 107,74 T | -10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 T | 238,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.684