Trang chủ3857 • TYO
add
Lac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.157,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.157,00 ¥ - 1.158,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 1.158,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,21 T JPY
Số lượng trung bình
62,39 N
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,59 T | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 19,45% |
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | 84,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,75 Tr | 26,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | -11,31% |
Tổng tài sản | 24,34 T | 14,01% |
Tổng nợ | 9,14 T | 31,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | 84,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.192