Trang chủ3858 • TYO
add
Ubiquitous AI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
357,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
355,00 ¥ - 386,00 ¥
Phạm vi một năm
300,00 ¥ - 1.034,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T JPY
Số lượng trung bình
34,00 N
Tỷ số P/E
167,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,00 Tr | 49,67% |
Chi phí hoạt động | 378,00 Tr | 22,33% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 120,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | 113,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,50 Tr | 338,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 12,75% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 12,49% |
Tổng nợ | 831,00 Tr | 65,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 120,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
194