Trang chủ3858 • TYO
add
Ubiquitous AI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
366,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
362,00 ¥ - 372,00 ¥
Phạm vi một năm
277,00 ¥ - 615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T JPY
Số lượng trung bình
59,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,00 Tr | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 403,00 Tr | 9,81% |
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | -1.366,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,75 Tr | -290,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -5,26% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -12,82% |
Tổng nợ | 875,00 Tr | -31,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | -1.366,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
194