Trang chủ3863 • TYO
add
Tập đoàn Giấy Nippon
Giá đóng cửa hôm trước
1.127,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.108,00 ¥ - 1.129,00 ¥
Phạm vi một năm
820,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
129,28 T JPY
Số lượng trung bình
790,82 N
Tỷ số P/E
4,13
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,73 T | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 43,98 T | 7,68% |
Thu nhập ròng | 12,41 T | 1.056,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,36 T | 19,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,21 T | 23,33% |
Tổng tài sản | 1,71 NT | 2,02% |
Tổng nợ | 1,22 NT | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,41 T | 1.056,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nippon Paper Industries Co., Ltd. is a Japanese paper manufacturing company. The company's stock is listed on the Tokyo Stock Exchange.
As of April 2013 the company has 33 subsidiaries and 11 associate companies.
It is listed as one of the world's top 10 pulp and paper industry companies year-over-year and in 2012 it was sixth in the aforementioned list. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.557