Trang chủ3865 • TYO
add
Hokuetsu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.114,00 ¥ - 1.133,00 ¥
Phạm vi một năm
990,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
212,88 T JPY
Số lượng trung bình
329,86 N
Tỷ số P/E
15,13
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,16 T | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 12,60 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 5,20 T | 345,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | 330,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,33 T | 420,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,97 T | -33,75% |
Tổng tài sản | 419,86 T | 0,00% |
Tổng nợ | 162,80 T | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 T | 345,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Hokuetsu Corporation is a Japanese paper milling company. It was established in 1907. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 4, 1907
Trang web
Nhân viên
3.749