Trang chủ3868 • HKG
add
Xinyi Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T HKD
Số lượng trung bình
9,54 Tr
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,76 Tr | 16,59% |
Chi phí hoạt động | 6,51 Tr | -29,41% |
Thu nhập ròng | 210,06 Tr | 9,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,43 | -6,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 595,35 Tr | 18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,42 Tr | -37,98% |
Tổng tài sản | 21,67 T | 12,49% |
Tổng nợ | 9,16 T | 28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,06 Tr | 9,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,07 Tr | 54,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,25 Tr | -98,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 395,52 Tr | 270,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,62 Tr | 26,82% |
Dòng tiền tự do | -447,67 Tr | -368,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
414