Trang chủ3868 • HKG
add
Xinyi Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T HKD
Số lượng trung bình
20,02 Tr
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
6,28%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,20 Tr | -5,44% |
Chi phí hoạt động | 10,57 Tr | -35,39% |
Thu nhập ròng | 197,26 Tr | -30,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,38 | -26,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,31 Tr | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,98 Tr | -33,89% |
Tổng tài sản | 21,50 T | 6,13% |
Tổng nợ | 8,49 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,26 Tr | -30,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,19 Tr | -3,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,81 Tr | 59,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,00 Tr | -31,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,43 Tr | 82,89% |
Dòng tiền tự do | 40,96 Tr | 109,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
387