Trang chủ386A • TYO
add
Minoya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.215,00 ¥ - 2.311,00 ¥
Phạm vi một năm
2.020,00 ¥ - 2.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T JPY
Số lượng trung bình
323,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | — |
Thu nhập ròng | 156,64 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | — |
Tổng tài sản | 9,14 T | — |
Tổng nợ | 6,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,64 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1954
Trang web
Nhân viên
178