Trang chủ387570 • KOSDAQ
add
Finemedix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.710,00 ₩ - 8.100,00 ₩
Phạm vi một năm
7.020,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,95 T KRW
Số lượng trung bình
145,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 30,82% |
Thu nhập ròng | 806,39 Tr | -12,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,53 | -27,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 T | 289,99% |
Tổng tài sản | 26,90 T | 45,19% |
Tổng nợ | 6,11 T | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 806,39 Tr | -12,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,58 Tr | -82,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 653,80 Tr | 332,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,60 T | 10.044,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,47 T | 2.098,36% |
Dòng tiền tự do | -397,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web