Trang chủ3877 • HKG
add
CSSC Hong Kong Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,61 T HKD
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
6,98%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 790,42 Tr | 21,56% |
Chi phí hoạt động | 169,59 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | 663,66 Tr | 22,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,96 | 0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 9,93% |
Tổng tài sản | 43,79 T | 6,57% |
Tổng nợ | 30,12 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 663,66 Tr | 22,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 T | 149,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,66 Tr | 18,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | -429,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,58 Tr | 905,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
84