Trang chủ3877 • HKG
add
CSSC Hong Kong Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T HKD
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 657,07 Tr | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 256,17 Tr | 35,03% |
Thu nhập ròng | 389,17 Tr | -4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,23 | -11,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 58,95% |
Tổng tài sản | 43,92 T | -2,71% |
Tổng nợ | 29,62 T | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,17 Tr | -4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 215,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,04 Tr | 55,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -759,70 Tr | -146,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,36 Tr | 300,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
83