Trang chủ3877 • TYO
add
Chuetsu Pulp & Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.479,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.475,00 ¥ - 1.492,00 ¥
Phạm vi một năm
1.175,00 ¥ - 2.072,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,52 T JPY
Số lượng trung bình
66,39 N
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,17 T | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | 14,84% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -9,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 T | 17,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 T | -21,36% |
Tổng tài sản | 123,98 T | -3,16% |
Tổng nợ | 66,18 T | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.299