Trang chủ3878 • TYO
add
Tomoegawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
673,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
669,00 ¥ - 679,00 ¥
Phạm vi một năm
558,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T JPY
Số lượng trung bình
32,06 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 21,56% |
Thu nhập ròng | -246,00 Tr | -275,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 | -280,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,25 Tr | -39,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.291,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | -9,08% |
Tổng tài sản | 46,09 T | 0,82% |
Tổng nợ | 26,46 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,00 Tr | -275,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
1.305