Trang chủ388050 • KOSDAQ
add
G2Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.790,00 ₩ - 8.130,00 ₩
Phạm vi một năm
4.960,00 ₩ - 12.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,93 T KRW
Số lượng trung bình
553,27 N
Tỷ số P/E
35,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,43 T | 13,97% |
Chi phí hoạt động | 5,55 T | 13,87% |
Thu nhập ròng | 2,28 T | 122,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 94,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 3.479,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,37 T | 9,12% |
Tổng tài sản | 64,09 T | 14,93% |
Tổng nợ | 27,39 T | 16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 T | 122,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,97 T | 9,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 720,78 Tr | 131,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,42 Tr | -13,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,67 T | 53,14% |
Dòng tiền tự do | 9,82 T | 46,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
83