Trang chủ3880 • HKG
add
Medtide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,86 $
Mức chênh lệch một ngày
37,00 $ - 41,72 $
Phạm vi một năm
28,10 $ - 41,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T HKD
Số lượng trung bình
347,33 N
Tỷ số P/E
87,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,38 Tr | 40,76% |
Chi phí hoạt động | 37,92 Tr | 52,43% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -65,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -75,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,81 Tr | 40,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,22 Tr | -17,30% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -10,40% |
Tổng nợ | 853,88 Tr | -19,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -65,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,93 Tr | 14,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,56 Tr | -120,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | -170,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,08 Tr | -85,05% |
Dòng tiền tự do | 23,67 Tr | 113,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
522