Trang chủ3886 • HKG
add
Town Health International Medical Gp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T HKD
Số lượng trung bình
940,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,76 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 101,08 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | -78,01 Tr | 27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,97 | 27,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,01 Tr | -28,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 13,11% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -8,30% |
Tổng nợ | 746,56 Tr | -15,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,01 Tr | 27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,62 Tr | -39,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,62 Tr | 627,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,56 Tr | -11,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,31 Tr | 860,36% |
Dòng tiền tự do | 60,98 Tr | -24,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.209