Trang chủ388720 • KOSDAQ
add
Yuilrobotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.600,00 ₩ - 30.200,00 ₩
Phạm vi một năm
20.500,00 ₩ - 41.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
327,57 T KRW
Số lượng trung bình
80,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,29 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | — |
Thu nhập ròng | -1,92 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -14,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,21 T | — |
Tổng tài sản | 54,60 T | — |
Tổng nợ | 14,72 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 665,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 T | — |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
88