Trang chủ388720 • KOSDAQ
add
Yuilrobotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
70.600,00 ₩ - 71.800,00 ₩
Phạm vi một năm
22.350,00 ₩ - 101.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
814,15 T KRW
Số lượng trung bình
355,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,45 T | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 8,85 T | 38,14% |
Thu nhập ròng | -2,31 T | -159,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,01 | -154,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -285,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 T | -163,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,21 T | 185,10% |
Tổng tài sản | 54,60 T | 43,48% |
Tổng nợ | 14,72 T | -14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 T | -159,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 T | -277,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,30 T | -78,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,90 T | 106,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -652,94 Tr | -132,74% |
Dòng tiền tự do | -6,53 T | 32,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
90