Trang chủ388870 • KOSDAQ
add
Pharos iBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.800,00 ₩ - 8.250,00 ₩
Phạm vi một năm
5.300,00 ₩ - 16.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,16 T KRW
Số lượng trung bình
58,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | 18,70% |
Thu nhập ròng | -2,17 T | 6,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 T | -19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,67 T | -38,53% |
Tổng tài sản | 19,63 T | -33,89% |
Tổng nợ | 1,01 T | -24,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 T | 6,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | -90,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,62 T | -56,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,22 Tr | 107,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 T | -55,44% |
Dòng tiền tự do | -1,87 T | -57,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
30