Trang chủ389020 • KOSDAQ
add
Zaram Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38.850,00 ₩
Phạm vi một năm
25.900,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
240,78 T KRW
Số lượng trung bình
46,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -48,01% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 57,66% |
Thu nhập ròng | -1,64 T | -229,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,93 | -348,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 T | -246,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,30 T | 13,24% |
Tổng tài sản | 77,57 T | 90,10% |
Tổng nợ | 36,69 T | 802,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 T | -229,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | -82,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 T | -21,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,84 Tr | -17,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 T | -1.852,17% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | -80,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
63