Trang chủ389030 • KOSDAQ
add
Geninus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.525,00 ₩ - 1.619,00 ₩
Phạm vi một năm
1.080,00 ₩ - 1.981,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,73 T KRW
Số lượng trung bình
406,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -14,61% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 24,37% |
Thu nhập ròng | -3,56 T | -6,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,73 | -24,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 T | 3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 T | -48,33% |
Tổng tài sản | 33,09 T | -18,35% |
Tổng nợ | 10,85 T | 79,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 T | -6,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 T | -175,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 T | 673,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,52 Tr | -150,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,92 Tr | 418,50% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | -288,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
75