Trang chủ389030 • KOSDAQ
add
Geninus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.295,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ₩ - 2.340,00 ₩
Phạm vi một năm
1.080,00 ₩ - 2.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,04 T KRW
Số lượng trung bình
529,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 49,44% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | -6,85% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | 15,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,03 | 43,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 T | 32,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 T | -52,54% |
Tổng tài sản | 32,82 T | -19,73% |
Tổng nợ | 12,85 T | 39,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | 15,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 T | 24,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,60 Tr | 98,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 T | -57,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | 75,85% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | 45,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
74