Trang chủ389140 • KOSDAQ
add
4by4 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.960,00 ₩ - 8.700,00 ₩
Phạm vi một năm
3.945,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,35 T KRW
Số lượng trung bình
306,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 T | -28,38% |
Chi phí hoạt động | 11,10 T | -28,26% |
Thu nhập ròng | -1,16 T | 73,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,50 | 63,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 T | 47,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -182,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,44 T | -47,70% |
Tổng tài sản | 65,10 T | -17,32% |
Tổng nợ | 29,19 T | 20,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 T | 73,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 977,11 Tr | 134,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -454,61 Tr | 16,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,20 Tr | 32,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,25 Tr | 98,02% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 153,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
60