Trang chủ389140 • KOSDAQ
add
4by4 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.990,00 ₩ - 14.670,00 ₩
Phạm vi một năm
3.945,00 ₩ - 33.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,50 T KRW
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 T | -31,90% |
Chi phí hoạt động | 9,39 T | -36,39% |
Thu nhập ròng | -2,77 T | 34,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,81 | 3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 T | 64,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 T | -41,06% |
Tổng tài sản | 58,65 T | -4,91% |
Tổng nợ | 26,90 T | 27,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 T | 34,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -917,89 Tr | 48,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,17 Tr | -102,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -502,67 Tr | 14,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 T | -184,27% |
Dòng tiền tự do | -191,48 Tr | 63,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
59