Trang chủ389140 • KOSDAQ
add
4by4 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.090,00 ₩ - 20.650,00 ₩
Phạm vi một năm
3.945,00 ₩ - 33.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,37 T KRW
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 T | -12,73% |
Chi phí hoạt động | 10,22 T | -29,04% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | 77,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,24 | 73,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,67 Tr | 95,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 T | -41,21% |
Tổng tài sản | 59,00 T | -11,96% |
Tổng nợ | 24,49 T | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | 77,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | 70,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,98 Tr | 77,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -575,11 Tr | 22,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 T | 67,34% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | 35,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
67