Trang chủ3891 • TYO
add
Nippon Kodoshi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.760,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.744,00 ¥ - 1.780,00 ¥
Phạm vi một năm
1.351,00 ¥ - 2.429,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 T JPY
Số lượng trung bình
37,98 N
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 510,00 Tr | 11,35% |
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 72,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 59,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,50 Tr | 52,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | -4,18% |
Tổng tài sản | 35,27 T | 3,81% |
Tổng nợ | 11,37 T | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 72,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1941
Trang web
Nhân viên
485