Trang chủ389260 • KOSDAQ
add
Dae Myoung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.480,00 ₩ - 10.890,00 ₩
Phạm vi một năm
9.710,00 ₩ - 21.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
179,54 T KRW
Số lượng trung bình
101,21 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,89 T | 18,60% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 118,08% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | -156,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,10 | -147,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 T | 8,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,67 T | -28,88% |
Tổng tài sản | 363,57 T | 3,46% |
Tổng nợ | 239,37 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | -156,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 849,51 Tr | -91,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,28 T | 29,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 T | -108,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,39 T | -191,60% |
Dòng tiền tự do | 12,53 T | 447,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
37