Trang chủ389260 • KOSDAQ
add
Dae Myoung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.760,00 ₩ - 15.270,00 ₩
Phạm vi một năm
9.710,00 ₩ - 21.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
252,34 T KRW
Số lượng trung bình
87,04 N
Tỷ số P/E
32,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,59 T | 69,80% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | -3,39% |
Thu nhập ròng | 719,93 Tr | -72,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -84,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 T | 8,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,53 T | -0,43% |
Tổng tài sản | 369,92 T | 7,54% |
Tổng nợ | 241,18 T | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,93 Tr | -72,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 T | 10,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -689,90 Tr | -102,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 T | -26,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -103,96% |
Dòng tiền tự do | 2,70 T | 14,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
32