Trang chủ389260 • KOSDAQ
add
Dae Myoung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.350,00 ₩ - 26.300,00 ₩
Phạm vi một năm
9.710,00 ₩ - 34.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
464,03 T KRW
Số lượng trung bình
519,38 N
Tỷ số P/E
37,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,16 T | 29,11% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 6,63% |
Thu nhập ròng | 8,40 T | 93,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,86 | 49,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,05 T | 36,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,71 T | -15,05% |
Tổng tài sản | 369,09 T | 4,12% |
Tổng nợ | 231,95 T | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 T | 93,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,08 T | -354,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,05 T | 244,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 T | -28,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,26 T | 146,34% |
Dòng tiền tự do | -33,49 T | -616,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
44