Trang chủ3892 • TYO
add
Okayama Paper Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.413,00 ¥ - 1.448,00 ¥
Phạm vi một năm
1.090,00 ¥ - 1.565,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T JPY
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -1,20% |
Chi phí hoạt động | 428,00 Tr | 8,63% |
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -38,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -38,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,00 Tr | -33,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | -11,32% |
Tổng tài sản | 16,35 T | -2,29% |
Tổng nợ | 3,69 T | -22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -38,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
196