Trang chủ3892 • TYO
add
Okayama Paper Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.312,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.090,00 ¥ - 1.829,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T JPY
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 475,00 Tr | 22,11% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | -34,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | -35,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,50 Tr | -32,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 T | 12,38% |
Tổng tài sản | 17,63 T | 9,86% |
Tổng nợ | 5,14 T | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | -34,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
196