Trang chủ3895 • TYO
add
Havix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
489,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
480,00 ¥ - 486,00 ¥
Phạm vi một năm
421,00 ¥ - 577,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T JPY
Số lượng trung bình
7,83 N
Tỷ số P/E
5,52
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 496,00 Tr | 16,71% |
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | -11,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -11,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,25 Tr | -29,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 1,16% |
Tổng tài sản | 13,13 T | 2,96% |
Tổng nợ | 6,03 T | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | -11,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
204