Trang chủ389680 • KOSDAQ
add
UDMTek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
773,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
773,00 ₩ - 805,00 ₩
Phạm vi một năm
620,00 ₩ - 1.649,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,65 T KRW
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 T | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 65,24% |
Thu nhập ròng | 284,68 Tr | 118,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 116,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -577,16 Tr | -8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | 126,23% |
Tổng tài sản | 9,68 T | 63,91% |
Tổng nợ | 8,20 T | 16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,83 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,68 Tr | 118,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | -79,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 950,28 Tr | -9,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 T | 16.187,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 T | 1.644,67% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42