Trang chủ3896 • TYO
add
Awa Paper & Technological Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
464,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
457,00 ¥ - 469,00 ¥
Phạm vi một năm
362,00 ¥ - 730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T JPY
Số lượng trung bình
43,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 509,00 Tr | -11,32% |
Thu nhập ròng | -42,00 Tr | -75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -61,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,50 Tr | 58,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 223,40% |
Tổng tài sản | 22,80 T | 17,98% |
Tổng nợ | 15,86 T | 25,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,00 Tr | -75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1916
Trang web
Nhân viên
640