Trang chủ3896 • TYO
add
Awa Paper & Technological Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
397,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
393,00 ¥ - 397,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 583,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T JPY
Số lượng trung bình
19,96 N
Tỷ số P/E
110,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 23,97% |
Chi phí hoạt động | 542,00 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | 209,00 Tr | 364,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 313,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,00 Tr | 59,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,00 Tr | -11,07% |
Tổng tài sản | 27,19 T | 27,97% |
Tổng nợ | 19,61 T | 36,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,00 Tr | 364,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1916
Trang web
Nhân viên
640