Trang chủ3899 • HKG
add
Cimc Enric Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 $
Mức chênh lệch một ngày
6,85 $ - 7,03 $
Phạm vi một năm
5,70 $ - 8,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 T HKD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 498,15 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | 243,07 Tr | -14,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -20,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,04 Tr | -12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 T | 43,58% |
Tổng tài sản | 29,68 T | 25,84% |
Tổng nợ | 17,23 T | 25,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,07 Tr | -14,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,41 Tr | 8,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,99 Tr | 84,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,87 Tr | -299,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,31 Tr | 208,33% |
Dòng tiền tự do | 154,73 Tr | -31,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
11.000