Trang chủ3900 • TYO
add
CrowdWorks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.273,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.263,00 ¥ - 1.295,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 T JPY
Số lượng trung bình
106,10 N
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 21,23% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 22,62% |
Thu nhập ròng | 227,78 Tr | 4,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | -13,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 403,46 Tr | 36,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | -13,54% |
Tổng tài sản | 11,69 T | 20,82% |
Tổng nợ | 4,64 T | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,78 Tr | 4,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374