Trang chủ3900 • TYO
add
CrowdWorks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.296,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.267,00 ¥ - 1.299,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 T JPY
Số lượng trung bình
154,73 N
Tỷ số P/E
21,89
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | 33,61% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 47,36% |
Thu nhập ròng | 204,30 Tr | -59,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -69,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,22 Tr | -7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | 3,94% |
Tổng tài sản | 13,54 T | 35,44% |
Tổng nợ | 6,23 T | 57,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,30 Tr | -59,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
483