Trang chủ3901 • TYO
add
MarkLines Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.434,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.404,00 ¥ - 2.478,00 ¥
Phạm vi một năm
2.264,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,04 T JPY
Số lượng trung bình
30,95 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 345,77 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | 340,24 Tr | 1,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,22 Tr | -2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | 7,79% |
Tổng tài sản | 8,15 T | 15,37% |
Tổng nợ | 2,01 T | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,24 Tr | 1,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131