Trang chủ3901 • TYO
add
MarkLines Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.296,00 ¥ - 2.395,00 ¥
Phạm vi một năm
2.000,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,84 T JPY
Số lượng trung bình
29,86 N
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 24,68% |
Chi phí hoạt động | 373,23 Tr | 25,25% |
Thu nhập ròng | 448,76 Tr | 19,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,57 | -4,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,53 Tr | 18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | 9,76% |
Tổng tài sản | 8,75 T | 16,96% |
Tổng nợ | 2,14 T | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,76 Tr | 19,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136