Trang chủ3902 • TYO
add
Medical Data Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
394,00 ¥ - 436,00 ¥
Phạm vi một năm
332,00 ¥ - 625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,33 T JPY
Số lượng trung bình
103,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 7,61% |
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | 184,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 175,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,83 Tr | -51,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -46,04% |
Tổng tài sản | 4,77 T | -15,36% |
Tổng nợ | 1,83 T | 15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | 184,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
315