Trang chủ3902 • TYO
add
Medical Data Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
435,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
428,00 ¥ - 434,00 ¥
Phạm vi một năm
332,00 ¥ - 625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,37 T JPY
Số lượng trung bình
185,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -7,82% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 30,11% |
Thu nhập ròng | -477,00 Tr | -249,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,78 | -261,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,75 Tr | -74,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -58,14% |
Tổng tài sản | 4,75 T | -23,66% |
Tổng nợ | 1,60 T | -16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -477,00 Tr | -249,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
315