Trang chủ3903 • TYO
add
Gumi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
486,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
472,00 ¥ - 486,00 ¥
Phạm vi một năm
236,00 ¥ - 634,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 T JPY
Số lượng trung bình
985,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -32,21% |
Chi phí hoạt động | 379,37 Tr | -47,60% |
Thu nhập ròng | 905,56 Tr | 176,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,39 | 308,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,74 Tr | 113,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -89,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | -17,94% |
Tổng tài sản | 23,23 T | -8,02% |
Tổng nợ | 6,07 T | -27,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 905,56 Tr | 176,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
689