Trang chủ3908 • TYO
add
Collabos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
349,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
341,00 ¥ - 351,00 ¥
Phạm vi một năm
282,00 ¥ - 491,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T JPY
Số lượng trung bình
369,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,00 Tr | -12,07% |
Chi phí hoạt động | 161,00 Tr | -26,82% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | 43,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,75 Tr | 203,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -9,04% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -25,02% |
Tổng nợ | 565,00 Tr | 73,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
96