Trang chủ3908 • TYO
add
Collabos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
298,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ¥ - 301,00 ¥
Phạm vi một năm
265,00 ¥ - 491,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T JPY
Số lượng trung bình
130,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,00 Tr | -12,79% |
Chi phí hoạt động | 145,00 Tr | -26,40% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 135,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 140,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,75 Tr | 264,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 3,11% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -27,72% |
Tổng nợ | 544,00 Tr | -19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 135,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
96