Trang chủ3908 • TYO
add
Collabos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
353,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 353,00 ¥
Phạm vi một năm
282,00 ¥ - 491,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T JPY
Số lượng trung bình
242,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,00 Tr | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 145,00 Tr | -22,04% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 309,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,94 | 332,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,50 Tr | 717,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -10,50% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -34,33% |
Tổng nợ | 547,00 Tr | -26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 309,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
96