Trang chủ3909 • TYO
add
Showcase Inc
Giá đóng cửa hôm trước
321,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
316,00 ¥ - 319,00 ¥
Phạm vi một năm
209,00 ¥ - 423,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T JPY
Số lượng trung bình
66,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 18,71% |
Chi phí hoạt động | 406,00 Tr | -3,10% |
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -246,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | -191,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,50 Tr | 750,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -4,27% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 0,72% |
Tổng nợ | 2,19 T | 12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -246,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1996
Nhân viên
120