Trang chủ3911 • TYO
add
Aiming Inc
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
294,00 ¥ - 301,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 331,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 T JPY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | -13,24% |
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | 179,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 172,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,00 Tr | 209,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | 36,25% |
Tổng tài sản | 8,67 T | 21,14% |
Tổng nợ | 1,90 T | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | 179,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
705