Trang chủ3911 • TYO
add
Aiming Inc
Giá đóng cửa hôm trước
209,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
206,00 ¥ - 210,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 286,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T JPY
Số lượng trung bình
350,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | -23,30% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | -25,75% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | 96,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 | 94,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,00 Tr | 43,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -11,17% |
Tổng tài sản | 7,64 T | -1,02% |
Tổng nợ | 2,18 T | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | 96,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
742