Trang chủ3913 • HKG
add
KWG Living Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
648,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 825,05 Tr | -15,85% |
Chi phí hoạt động | 174,61 Tr | 9,56% |
Thu nhập ròng | -315,06 Tr | -1.852,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,19 | -2.214,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,04 Tr | -89,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -20,60% |
Tổng tài sản | 6,18 T | -10,30% |
Tổng nợ | 3,04 T | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,06 Tr | -1.852,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,19 Tr | 143,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | 27,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,67 Tr | -470,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,46 Tr | 41,27% |
Dòng tiền tự do | 14,31 Tr | -87,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
15.577