Trang chủ3913 • TYO
add
GreenBee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
555,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
550,00 ¥ - 554,00 ¥
Phạm vi một năm
501,00 ¥ - 1.092,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T JPY
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
241,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,00 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 96,00 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,50 Tr | 11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,00 Tr | -5,71% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -11,22% |
Tổng nợ | 118,00 Tr | -24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
49