Trang chủ3914 • TYO
add
Jig-Saw Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.645,00 ¥
Phạm vi một năm
2.431,00 ¥ - 5.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,86 T JPY
Số lượng trung bình
10,24 N
Tỷ số P/E
43,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 885,00 Tr | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 493,00 Tr | 22,94% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | -43,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | -44,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,00 Tr | -21,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 26,33% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 19,46% |
Tổng nợ | 1,45 T | 49,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | -43,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
178