Trang chủ3915 • TYO
add
TerraSky Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.572,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.522,00 ¥ - 2.602,00 ¥
Phạm vi một năm
1.556,00 ¥ - 2.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,68 T JPY
Số lượng trung bình
215,30 N
Tỷ số P/E
32,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | 25,90% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 14,38% |
Thu nhập ròng | 453,19 Tr | 143,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 93,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,58 Tr | 83,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 T | 15,95% |
Tổng tài sản | 19,47 T | 5,55% |
Tổng nợ | 6,63 T | 12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,19 Tr | 143,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
1.193