Trang chủ3916 • TYO
add
Digital Information Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.135,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ¥ - 2.170,00 ¥
Phạm vi một năm
1.452,00 ¥ - 2.178,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,45 T JPY
Số lượng trung bình
23,31 N
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | 19,60% |
Chi phí hoạt động | 707,00 Tr | 25,35% |
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | 12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | -5,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 672,50 Tr | 19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | 3,61% |
Tổng tài sản | 9,76 T | 17,59% |
Tổng nợ | 2,82 T | 19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | 12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.399