Trang chủ3916 • TYO
add
Digital Information Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.099,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ¥ - 2.139,00 ¥
Phạm vi một năm
1.452,00 ¥ - 2.178,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,07 T JPY
Số lượng trung bình
38,33 N
Tỷ số P/E
18,91
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 769,00 Tr | 15,47% |
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | 24,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 576,50 Tr | 10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | 10,27% |
Tổng tài sản | 10,22 T | 24,96% |
Tổng nợ | 3,16 T | 45,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | 24,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.399