Trang chủ3916 • TYO
add
Digital Information Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.394,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.375,00 ¥ - 2.410,00 ¥
Phạm vi một năm
1.452,00 ¥ - 2.640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,11 T JPY
Số lượng trung bình
35,55 N
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | 22,88% |
Chi phí hoạt động | 748,61 Tr | 19,21% |
Thu nhập ròng | 598,64 Tr | 39,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,15 Tr | 36,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 14,88% |
Tổng tài sản | 10,78 T | 11,14% |
Tổng nợ | 3,25 T | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 598,64 Tr | 39,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.499