Trang chủ3917 • TYO
add
iRidge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
554,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
548,00 ¥ - 559,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 702,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T JPY
Số lượng trung bình
29,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 463,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | 286,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 265,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,50 Tr | 909,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | -21,61% |
Tổng tài sản | 6,21 T | -16,47% |
Tổng nợ | 3,66 T | -15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | 286,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
256