Trang chủ3918 • HKG
add
NagaCorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 $
Mức chênh lệch một ngày
3,38 $ - 3,43 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,04 T HKD
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,44 Tr | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 64,32 Tr | 10,27% |
Thu nhập ròng | 55,28 Tr | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,72 | 17,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,98 Tr | -4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,42 Tr | -64,92% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -10,58% |
Tổng nợ | 304,46 Tr | -58,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,28 Tr | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,71 Tr | -12,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,73 Tr | 1.895,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,09 Tr | -1.775,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,36 Tr | -61,69% |
Dòng tiền tự do | 8,43 Tr | -77,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.062