Trang chủ3918 • TYO
add
PCI Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
956,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
956,00 ¥ - 972,00 ¥
Phạm vi một năm
768,00 ¥ - 1.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T JPY
Số lượng trung bình
13,42 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | -14,85% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -4,87% |
Thu nhập ròng | 243,57 Tr | -45,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -35,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,44 Tr | -38,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | -3,45% |
Tổng tài sản | 15,50 T | -12,05% |
Tổng nợ | 6,25 T | -26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,57 Tr | -45,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 540,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,33 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 199,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.621