Trang chủ3918 • TYO
add
PCI Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.113,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.084,00 ¥ - 1.113,00 ¥
Phạm vi một năm
738,00 ¥ - 1.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,99 T JPY
Số lượng trung bình
15,18 N
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 7,39% |
Thu nhập ròng | 230,48 Tr | 7,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,26 Tr | -7,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 20,39% |
Tổng tài sản | 15,90 T | -4,46% |
Tổng nợ | 6,45 T | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,48 Tr | 7,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.660