Trang chủ3921 • TYO
add
NEOJAPAN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.857,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.821,00 ¥ - 1.866,00 ¥
Phạm vi một năm
1.242,00 ¥ - 2.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,68 T JPY
Số lượng trung bình
42,59 N
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 511,87 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | 447,36 Tr | 42,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,41 | 20,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,11 Tr | 45,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | 25,55% |
Tổng tài sản | 8,98 T | 17,29% |
Tổng nợ | 2,66 T | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,36 Tr | 42,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 1992
Trang web
Nhân viên
305