Trang chủ3923 • TYO
add
Rakus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.097,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.087,50 ¥ - 2.127,50 ¥
Phạm vi một năm
1.522,00 ¥ - 2.457,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
379,56 T JPY
Số lượng trung bình
705,32 N
Tỷ số P/E
51,98
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,55 T | 23,26% |
Chi phí hoạt động | 6,42 T | 15,87% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 54,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,62 | 25,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 T | 57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 T | 52,45% |
Tổng tài sản | 26,28 T | 40,85% |
Tổng nợ | 7,59 T | 8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 54,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.791