Trang chủ3925 • TYO
add
Double Standard Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.614,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.604,00 ¥ - 1.631,00 ¥
Phạm vi một năm
1.343,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,69 T JPY
Số lượng trung bình
24,69 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 280,00 Tr | 15,23% |
Thu nhập ròng | 459,00 Tr | 49,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,32 | 33,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,00 Tr | 43,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | 23,17% |
Tổng tài sản | 6,50 T | 19,30% |
Tổng nợ | 859,00 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,00 Tr | 49,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
117