Trang chủ3925 • TYO
add
Double Standard Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.481,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.459,00 ¥ - 1.495,00 ¥
Phạm vi một năm
1.174,00 ¥ - 1.884,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,02 T JPY
Số lượng trung bình
37,39 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 9,35% |
Chi phí hoạt động | 329,00 Tr | 27,52% |
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | 9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,14 | 0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,75 Tr | 11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | 18,83% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 17,61% |
Tổng nợ | 740,00 Tr | 13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | 9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
117