Trang chủ3926 • TYO
add
Open Door Inc
Giá đóng cửa hôm trước
713,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
696,00 ¥ - 708,00 ¥
Phạm vi một năm
554,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,82 T JPY
Số lượng trung bình
125,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,00 Tr | -9,99% |
Chi phí hoạt động | 381,00 Tr | -7,52% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | -23,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,50 Tr | -45,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -17,97% |
Tổng tài sản | 5,28 T | -9,46% |
Tổng nợ | 471,00 Tr | -22,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
186