Trang chủ3927 • TYO
add
Fuva Brain Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
690,00 ¥ - 714,00 ¥
Phạm vi một năm
495,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T JPY
Số lượng trung bình
61,85 N
Tỷ số P/E
99,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 956,00 Tr | 28,84% |
Chi phí hoạt động | 284,00 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -177,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 Tr | 109,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,00 Tr | -25,83% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 23,67% |
Tổng nợ | 3,11 T | 36,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
186