Trang chủ3928 • TYO
add
Mynet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
390,00 ¥ - 396,00 ¥
Phạm vi một năm
208,00 ¥ - 528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T JPY
Số lượng trung bình
136,54 N
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 739,00 Tr | -9,10% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 410,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 395,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,50 Tr | 341,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 40,24% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 36,59% |
Tổng nợ | 3,13 T | 36,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 410,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
272