Trang chủ3928 • TYO
add
Mynet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
244,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
244,00 ¥ - 255,00 ¥
Phạm vi một năm
174,00 ¥ - 450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T JPY
Số lượng trung bình
49,04 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | -13,20% |
Chi phí hoạt động | 815,00 Tr | 0,25% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | -38,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -28,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,25 Tr | -14,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 55,05% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 22,11% |
Tổng nợ | 3,08 T | 26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | -38,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
260