Trang chủ3930 • TYO
add
Hatena Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.373,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.368,00 ¥ - 1.418,00 ¥
Phạm vi một năm
713,00 ¥ - 1.473,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T JPY
Số lượng trung bình
15,02 N
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 727,00 Tr | 10,82% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 754,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | 596,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,00 Tr | 275,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 29,43% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 11,47% |
Tổng nợ | 674,00 Tr | 20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 754,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,00 Tr | 187,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 Tr | -4,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,00 Tr | 454,55% |
Dòng tiền tự do | 158,00 Tr | 353,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
207